Some examples of word usage: triplets
1. The triplets were born healthy and are all doing well.
Ba đứa trẻ sinh ba anh khỏe mạnh và đều phát triển tốt.
2. My friends and I are triplets, so we always celebrate our birthdays together.
Tôi và những người bạn của tôi là ba anh em sinh ba, vì vậy chúng tôi luôn tổ chức sinh nhật cùng nhau.
3. The triplets have different personalities, even though they look alike.
Ba anh em sinh ba có tính cách khác nhau, mặc dù họ giống nhau về ngoại hình.
4. The triplets always wear matching outfits to show off their bond.
Ba anh em sinh ba luôn mặc đồ giống nhau để thể hiện tình đồng đội của họ.
5. It can be difficult to tell the triplets apart sometimes because they look so similar.
Đôi khi khó phân biệt ba anh em sinh ba vì họ trông rất giống nhau.
6. The triplets are excited to start kindergarten together next year.
Ba anh em sinh ba rất hào hứng khi bắt đầu học mẫu giáo cùng nhau vào năm sau.