Some examples of word usage: tripodal
1. The sculpture was supported by three sturdy tripodal legs. (Bức tượng được hỗ trợ bởi ba chân tripodal chắc chắn.)
2. The engineer designed a tripodal structure to ensure stability in high winds. (Kỹ sư đã thiết kế một cấu trúc tripodal để đảm bảo ổn định trong gió lớn.)
3. The tripod was replaced with a more modern tripodal stand for better support. (Cần stand đã được thay thế bằng một chân đế tripodal hiện đại hơn để hỗ trợ tốt hơn.)
4. The camera was mounted on a tripodal base for steady shots. (Máy ảnh được gắn trên một chân đế tripodal để chụp ảnh ổn định.)
5. The table had a tripodal design, making it unique and stylish. (Bàn có thiết kế tripodal, khiến nó trở nên độc đáo và tinh tế.)
6. The artist used tripodal shapes in his artwork to create balance and harmony. (Nghệ sĩ đã sử dụng những hình dạng tripodal trong tác phẩm của mình để tạo ra sự cân bằng và hài hòa.)