Some examples of word usage: trod
1. He trod lightly on the fragile ground to avoid disturbing the delicate ecosystem.
Anh ta đi nhẹ nhàng trên mặt đất mong manh để tránh làm hỏng hệ sinh thái nhạy cảm.
2. The soldiers trod carefully through the minefield, aware of the danger lurking beneath their feet.
Những người lính đi cẩn thận qua địa mìn, nhận thức được nguy hiểm ẩn sau chân họ.
3. The toddler trod clumsily across the room, bumping into furniture along the way.
Đứa trẻ đi lóng ngóng qua phòng, va vào đồ đạc dọc đường.
4. She trod on his toes accidentally while dancing, causing him to wince in pain.
Cô ấy vô tình đè lên ngón chân anh ta khi nhảy múa, khiến anh ta nhếch mũi vì đau đớn.
5. The hiker trod carefully along the narrow mountain path, watching his step to avoid slipping.
Người đi bộ đi cẩn thận dọc theo con đường núi hẹp, nhìn chân mình để tránh trơn trượt.
6. The cat trod lightly on the fence, its soft paws barely making a sound.
Con mèo đi nhẹ nhàng trên hàng rào, bàn chân mềm mại chỉ gần như không gây ra tiếng động.