Some examples of word usage: tumblers
1. The tumblers in the cabinet were stacked neatly, ready to be used for a refreshing glass of water.
- Các cốc uống trong tủ được xếp gọn gàng, sẵn sàng để sử dụng cho một ly nước mát.
2. The gymnast gracefully performed a series of flips and twists, showcasing her incredible skill on the tumblers.
- Vận động viên nhào lộn đã biểu diễn một loạt các động tác lộn và xoắn, thể hiện kỹ năng tuyệt vời của mình trên các cốc uống.
3. The tumblers at the bar were filled with colorful cocktails, each one more enticing than the last.
- Các cốc uống ở quầy bar được đổ đầy với các loại cocktail màu sắc, mỗi loại đều hấp dẫn hơn loại trước.
4. The children giggled as they watched the tumblers perform daring stunts at the circus.
- Các em nhỏ cười toe toét khi xem các vận động viên nhào lộn biểu diễn những màn trình diễn mạo hiểm tại rạp xiếc.
5. The locksmith carefully examined the tumblers in the lock before attempting to pick it.
- Thợ sửa khóa cẩn thận kiểm tra các tumbler trong khóa trước khi cố gắng mở nó.
6. The bartender expertly flipped the tumblers in the air, impressing the customers with his flair and skill.
- Người pha chế chuyên nghiệp đã lượn các cốc uống trên không khéo léo, gây ấn tượng với khách hàng bằng sự phong cách và kỹ năng của mình.