Some examples of word usage: tunnel vision
1. She had tunnel vision when it came to her career goals, ignoring everything else in her life.
=> Cô ấy đã có tầm nhìn hẹp khi nói đến mục tiêu nghề nghiệp của mình, bỏ qua mọi thứ khác trong cuộc sống của mình.
2. The politician had tunnel vision, focusing only on his own agenda and ignoring the needs of his constituents.
=> Chính trị gia đã có tầm nhìn hẹp, chỉ tập trung vào chính sách của mình và bỏ qua nhu cầu của cử tri.
3. Don't have tunnel vision when it comes to solving problems; consider all possible solutions.
=> Đừng có tầm nhìn hẹp khi giải quyết vấn đề; hãy xem xét tất cả các giải pháp có thể.
4. The team suffered from tunnel vision, only focusing on winning the game and not on improving their skills.
=> Đội bóng gặp khó khăn với tầm nhìn hẹp, chỉ tập trung vào việc giành chiến thắng trong trận đấu mà không chú trọng vào việc cải thiện kỹ năng của họ.
5. She had tunnel vision when it came to her relationship, unable to see the warning signs of trouble ahead.
=> Cô ấy đã có tầm nhìn hẹp khi nói đến mối quan hệ của mình, không thể nhìn thấy những dấu hiệu cảnh báo về rắc rối phía trước.
6. The boss had tunnel vision when it came to company finances, only focusing on short-term profits instead of long-term sustainability.
=> Sếp đã có tầm nhìn hẹp khi nói đến tài chính công ty, chỉ tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn thay vì bền vững dài hạn.