Some examples of word usage: typographies
1. Different typographies can evoke different emotions in the reader.
- Các loại chữ khác nhau có thể gợi lên những cảm xúc khác nhau trong người đọc.
2. The book designer carefully selected the typographies for each chapter to enhance the reader's experience.
- Nhà thiết kế sách đã lựa chọn cẩn thận các kiểu chữ cho từng chương để tăng cường trải nghiệm của người đọc.
3. The logo was created using a unique combination of bold and elegant typographies.
- Logo được tạo ra bằng cách kết hợp độc đáo giữa các kiểu chữ mạnh mẽ và tinh tế.
4. The typographies used in advertising play a crucial role in capturing the audience's attention.
- Các kiểu chữ được sử dụng trong quảng cáo đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút sự chú ý của khán giả.
5. This magazine is known for its innovative use of typographies that set it apart from other publications.
- Tạp chí này nổi tiếng với cách sử dụng kiểu chữ sáng tạo giúp nó nổi bật so với các ấn phẩm khác.
6. The typographies in this web design are clean and modern, making the content easy to read.
- Các kiểu chữ trong thiết kế web này sạch sẽ và hiện đại, giúp nội dung dễ đọc.