Some examples of word usage: ult
1. I will ult the boss in the next phase of the battle.
(Tôi sẽ sử dụng kỹ năng cuối cùng khi đánh boss ở giai đoạn tiếp theo của trận đấu.)
2. The superhero's ult is incredibly powerful and can turn the tide of any fight.
(Kỹ năng cuối cùng của siêu anh hùng rất mạnh mẽ và có thể thay đổi cục diện của mọi trận đấu.)
3. Make sure to save your ult for the right moment.
(Hãy chắc chắn giữ kỹ năng cuối cùng để sử dụng vào thời điểm đúng.)
4. The mage's ult can deal massive damage to multiple enemies at once.
(Kỹ năng cuối cùng của pháp sư có thể gây sát thương lớn cho nhiều mục tiêu cùng một lúc.)
5. Don't waste your ult on small battles, save it for the final boss.
(Đừng lãng phí kỹ năng cuối cùng vào các trận đấu nhỏ, hãy giữ nó cho đối thủ cuối cùng.)
6. The team coordinated their ults perfectly to secure the victory.
(Đội đã phối hợp kỹ năng cuối cùng của họ hoàn hảo để đảm bảo chiến thắng.)
1. Tôi sẽ sử dụng kỹ năng cuối cùng khi đánh boss ở giai đoạn tiếp theo của trận đấu.
2. Kỹ năng cuối cùng của siêu anh hùng rất mạnh mẽ và có thể thay đổi cục diện của mọi trận đấu.
3. Hãy chắc chắn giữ kỹ năng cuối cùng để sử dụng vào thời điểm đúng.
4. Kỹ năng cuối cùng của pháp sư có thể gây sát thương lớn cho nhiều mục tiêu cùng một lúc.
5. Đừng lãng phí kỹ năng cuối cùng vào các trận đấu nhỏ, hãy giữ nó cho đối thủ cuối cùng.
6. Đội đã phối hợp kỹ năng cuối cùng của họ hoàn hảo để đảm bảo chiến thắng.