Some examples of word usage: umbrae
1. The moon's umbrae cast a shadow on the Earth during a lunar eclipse.
Bóng tối của mặt trăng tạo ra một bóng đổ trên trái đất trong một hiện tượng thiên thạch.
2. The artist used umbrae to create a dramatic effect in his painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng bóng tối để tạo ra một hiệu ứng ấn tượng trong bức tranh của mình.
3. The umbrae of the trees stretched across the lawn as the sun began to set.
Bóng tối của các cây kéo dài qua bãi cỏ khi mặt trời bắt đầu lặn.
4. The photographer captured the eerie umbrae of the abandoned building at dusk.
Nhiếp ảnh gia đã ghi lại được bóng tối kỳ bí của tòa nhà bỏ hoang vào lúc hoàng hôn.
5. The umbrae of the clouds darkened the sky, signaling an approaching storm.
Bóng tối của những đám mây làm tối đen bầu trời, báo hiệu một trận bão đang đến gần.
6. The scientist studied the umbrae of the planet's rings to better understand its composition.
Nhà khoa học đã nghiên cứu bóng tối của vòng tròn của hành tinh để hiểu rõ hơn về cấu trúc của nó.