Nghĩa là gì: unalterableunalterable /ʌn'ɔ:ltərəbl/
tính từ
không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được
Some examples of word usage: unalterable
1. The laws of physics are unalterable and cannot be changed by any means.
- Những luật lý của vật lý là không thể thay đổi và không thể thay đổi bằng bất kỳ cách nào.
2. The terms of the contract are unalterable and must be adhered to by both parties.
- Các điều khoản của hợp đồng không thể thay đổi và phải được tuân thủ bởi cả hai bên.
3. The decision made by the judge was final and unalterable.
- Quyết định của thẩm phán là cuối cùng và không thể thay đổi.
4. The company's policy on employee benefits is unalterable and cannot be modified without approval from higher management.
- Chính sách của công ty về các quyền lợi của nhân viên là không thể thay đổi và không thể sửa đổi mà không có sự chấp thuận từ ban lãnh đạo cao cấp.
5. The unalterable truth is that hard work and dedication lead to success.
- Sự thật không thể thay đổi là làm việc chăm chỉ và tận tâm dẫn đến thành công.
6. The ancient ruins are a reminder of the unalterable passage of time.
- Những tàn tích cổ đại là một lời nhắc nhở về sự trôi chảy không thể thay đổi của thời gian.
An unalterable antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unalterable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unalterable