Some examples of word usage: unambiguously
1. The instructions were written unambiguously, making it easy for everyone to follow.
- Hướng dẫn được viết một cách rõ ràng, dễ dàng cho mọi người theo dõi.
2. The results of the experiment were unambiguously positive, showing a clear improvement.
- Kết quả của thí nghiệm là một cách rõ ràng tích cực, cho thấy sự cải thiện rõ ràng.
3. His intentions were unambiguously clear; he wanted to start a new business.
- Ý định của anh ấy được thể hiện rõ ràng; anh ấy muốn bắt đầu một doanh nghiệp mới.
4. The message in the email was unambiguously worded, leaving no room for misunderstanding.
- Tin nhắn trong email được viết một cách rõ ràng, không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.
5. The rules of the game were unambiguously stated at the beginning, ensuring fair play.
- Các quy tắc của trò chơi được nêu một cách rõ ràng từ đầu, đảm bảo trò chơi công bằng.
6. The contract was unambiguously written, with all terms clearly outlined.
- Hợp đồng được viết một cách rõ ràng, với tất cả các điều khoản được nêu rõ.
Translation into Vietnamese:
1. Hướng dẫn được viết một cách rõ ràng, dễ dàng cho mọi người theo dõi.
2. Kết quả của thí nghiệm là một cách rõ ràng tích cực, cho thấy sự cải thiện rõ ràng.
3. Ý định của anh ấy được thể hiện rõ ràng; anh ấy muốn bắt đầu một doanh nghiệp mới.
4. Tin nhắn trong email được viết một cách rõ ràng, không để lại chỗ cho sự hiểu lầm.
5. Các quy tắc của trò chơi được nêu một cách rõ ràng từ đầu, đảm bảo trò chơi công bằng.
6. Hợp đồng được viết một cách rõ ràng, với tất cả các điều khoản được nêu rõ.