Some examples of word usage: unassertively
1. She spoke unassertively during the meeting, barely able to get her point across.
( Cô ấy nói một cách không quyết liệt trong cuộc họp, gần như không thể truyền đạt ý kiến của mình.)
2. He unassertively accepted the criticism without defending himself.
( Anh ấy chấp nhận sự phê bình một cách không quyết liệt mà không tự bảo vệ.)
3. The employee answered the questions unassertively, lacking confidence in her responses.
( Nhân viên trả lời câu hỏi một cách không quyết liệt, thiếu sự tự tin trong câu trả lời của mình.)
4. The student presented his project unassertively, unsure of its quality.
( Học sinh trình bày dự án của mình một cách không quyết liệt, không chắc chắn về chất lượng của nó.)
5. She unassertively followed the instructions, not wanting to cause any trouble.
( Cô ấy tuân thủ theo hướng dẫn một cách không quyết liệt, không muốn gây rắc rối gì.)
6. The team leader communicated unassertively with his team, leading to misunderstandings.
( Người đứng đầu nhóm giao tiếp một cách không quyết liệt với đội của mình, dẫn đến hiểu lầm.)