Some examples of word usage: unassumingness
1. Her unassumingness is one of her most endearing qualities.
- Sự khiêm tốn của cô ấy là một trong những phẩm chất đáng yêu nhất của cô.
2. Despite his wealth, he maintained an air of unassumingness.
- Mặc dù giàu có, anh ta vẫn giữ vẻ khiêm tốn.
3. I admire her unassumingness in the face of success.
- Tôi ngưỡng mộ sự khiêm tốn của cô ấy trước thành công.
4. His unassumingness often leads others to underestimate him.
- Sự khiêm tốn của anh ấy thường khiến người khác đánh giá thấp anh.
5. The artist's unassumingness was evident in his simple, humble demeanor.
- Sự khiêm tốn của nghệ sĩ được thể hiện rõ trong cử chỉ đơn giản, khiêm nhường của anh.
6. It was refreshing to meet someone with such a sense of unassumingness in the competitive world of business.
- Rất là thú vị khi gặp được ai đó có tinh thần khiêm tốn như vậy trong thế giới cạnh tranh của kinh doanh.