Some examples of word usage: unbegotten
1. The unbegotten God is eternal and self-existent.
- Ðức Chúa trời không sinh ra là vĩnh cửu và tự tồn tại.
2. In Christian theology, the Son is begotten, while the Father is unbegotten.
- Trong thần học Kitô giáo, Con là con cái, trong khi Cha là không sinh ra.
3. The concept of the unbegotten deity is central to many religious beliefs.
- Khái niệm về vị thần không sinh ra là trung tâm của nhiều tín ngưỡng.
4. Some philosophical traditions emphasize the idea of an unbegotten first cause.
- Một số truyền thống triết học nhấn mạnh ý tưởng về một nguyên nhân đầu tiên không sinh ra.
5. The unbegotten nature of the universe is a topic of debate among scholars.
- Bản chất không sinh ra của vũ trụ là một chủ đề tranh cãi giữa các học giả.
6. The unbegotten state of the soul is believed to be its original and timeless condition.
- Tình trạng không sinh ra của linh hồn được tin là tình trạng ban đầu và vĩnh hằng của nó.