1. The hero unchains the prisoners from their shackles.
(Anh hùng giải thoát tù nhân khỏi còng sống.)
2. She unchains her bicycle from the railing.
(Cô ấy thả xe đạp ra khỏi lan can.)
3. The activist unchains himself from the fence to protest peacefully.
(Người hoạt động giải thích mình ra khỏi hàng rào để biểu tình hòa bình.)
4. The magician unchains himself from the locked box in a dazzling escape act.
(Người ảo thuật gia thoát ra khỏi chiếc hộp khóa trong một màn biểu diễn đẹp mắt.)
5. The prisoner finally unchains himself from his past mistakes and moves forward with a new outlook on life.
(Tù nhân cuối cùng giải thoát mình khỏi quá khứ lỗi lầm và tiến lên với tư duy mới về cuộc sống.)
6. The artist unchains her creativity and lets her imagination run wild on the canvas.
(Nghệ sĩ giải phóng sự sáng tạo của mình và để tưởng tượng bay bổng trên bức tranh.)
Translation in Vietnamese:
1. Người anh hùng giải thoát tù nhân khỏi còng sống.
2. Cô ấy thả xe đạp ra khỏi lan can.
3. Người hoạt động giải thích mình ra khỏi hàng rào để biểu tình hòa bình.
4. Người ảo thuật gia thoát ra khỏi chiếc hộp khóa trong một màn biểu diễn đẹp mắt.
5. Tù nhân cuối cùng giải thoát mình khỏi quá khứ lỗi lầm và tiến lên với tư duy mới về cuộc sống.
6. Nghệ sĩ giải phóng sự sáng tạo của mình và để tưởng tượng bay bổng trên bức tranh.
An unchains antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unchains, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unchains