Some examples of word usage: uncharitableness
1. Her uncharitableness towards her colleagues made it difficult for them to work together effectively.
(Điều này khiến việc làm việc hiệu quả với đồng nghiệp của cô ấy trở nên khó khăn.)
2. The uncharitableness of his comments left a sour taste in everyone's mouths.
(Sự không khoan dung trong những bình luận của anh ấy để lại một cảm giác đắng trong tất cả mọi người.)
3. It is important to address any uncharitableness in our interactions with others to maintain positive relationships.
(Việc giải quyết bất kỳ sự không khoan dung nào trong giao tiếp với người khác là quan trọng để duy trì mối quan hệ tích cực.)
4. The uncharitableness of his actions towards the homeless showed a lack of empathy.
(Sự không khoan dung của hành động của anh ấy đối với người vô gia cư cho thấy thiếu sự đồng cảm.)
5. Despite the uncharitableness of her words, he remained calm and composed.
(Mặc dù những lời nói không khoan dung của cô ấy, anh ấy vẫn giữ bình tĩnh và điềm tĩnh.)
6. The uncharitableness of the decision was evident in the negative impact it had on the community.
(Sự không khoan dung của quyết định được thể hiện rõ trong tác động tiêu cực nó gây ra đối với cộng đồng.)