Some examples of word usage: unclear
1. The instructions were unclear, so I had trouble completing the task.
Hướng dẫn không rõ ràng, vì vậy tôi gặp khó khăn khi hoàn thành công việc.
2. The reasons for his sudden resignation are still unclear.
Lý do anh ấy từ chức đột ngột vẫn chưa rõ ràng.
3. The message he sent was unclear and difficult to understand.
Tin nhắn mà anh ấy gửi không rõ ràng và khó hiểu.
4. The speaker's accent made his speech unclear to some of the audience.
Phong cách phát âm của diễn giả khiến bài nói của anh ấy không rõ ràng với một số khán giả.
5. The details of the contract were unclear, leading to misunderstandings between the two parties.
Chi tiết của hợp đồng không rõ ràng, gây hiểu nhầm giữa hai bên.
6. The future of the project remains unclear due to funding issues.
Tương lai của dự án vẫn chưa rõ ràng do vấn đề về nguồn tài chính.