Some examples of word usage: unconsumed
1. After the party, there were many unconsumed snacks left on the table.
Sau buổi tiệc, có nhiều loại snack không dùng hết trên bàn.
2. The unconsumed food from the restaurant was donated to a local shelter.
Thức ăn không dùng hết từ nhà hàng đã được quyên góp cho một trại tị nạn địa phương.
3. The unconsumed energy in the battery can be saved for later use.
Năng lượng không dùng hết trong pin có thể được tiết kiệm để sử dụng sau này.
4. Despite their best efforts, there were still unconsumed tickets for the event.
Mặc dù họ đã cố gắng hết sức, vẫn còn vé chưa sử dụng cho sự kiện.
5. The unconsumed medication should be properly stored away from children.
Thuốc không dùng hết nên được lưu trữ cẩn thận, xa tầm tay của trẻ em.
6. It is important to check for unconsumed perishables in the fridge before they go bad.
Quan trọng phải kiểm tra thực phẩm dễ hỏng chưa dùng hết trong tủ lạnh trước khi chúng hỏng.