Some examples of word usage: uncorrect
1. The teacher decided to leave the student's paper uncorrected to allow them to learn from their mistakes.
(Giáo viên quyết định để bài làm của học sinh không sửa để cho họ học từ những sai lầm của mình.)
2. I noticed several uncorrected errors in the report that need to be fixed before submitting it.
(Tôi nhận thấy một số lỗi chưa được sửa trong báo cáo cần phải sửa trước khi nộp.)
3. The uncorrected spelling mistakes in the document made it difficult to read and understand.
(Những sai sót về chính tả chưa được sửa trong tài liệu làm cho việc đọc và hiểu khó khăn.)
4. The uncorrected grammar mistakes in his speech distracted the audience from his main points.
(Những lỗi ngữ pháp chưa được sửa trong bài phát biểu của anh ta làm cho khán giả không chú ý đến điểm chính của anh.)
5. It is important to review and correct any uncorrected errors in your work before finalizing it.
(Quan trọng là phải xem xét và sửa bất kỳ lỗi chưa được sửa trong công việc của bạn trước khi hoàn tất nó.)
6. The uncorrected typos in the book were a minor issue, but they still detracted from the overall quality.
(Những sai sót về chính tả chưa được sửa trong cuốn sách là một vấn đề nhỏ, nhưng vẫn làm giảm chất lượng tổng thể.)