Some examples of word usage: uncrowned
1. The uncrowned king of the tennis world finally won his first Grand Slam title.
- Vị vua chưa đăng quang của thế giới tennis cuối cùng đã giành chiến thắng trong Grand Slam đầu tiên của mình.
2. She was widely considered the uncrowned queen of the fashion industry.
- Cô được coi là nữ hoàng chưa đăng quang của ngành công nghiệp thời trang.
3. Despite his talent and hard work, he remained uncrowned in the competitive field of business.
- Mặc dù tài năng và nỗ lực, anh vẫn chưa đăng quang trong lĩnh vực kinh doanh cạnh tranh.
4. The uncrowned champion of the competition surprised everyone with his unexpected victory.
- Vị vô địch chưa đăng quang của cuộc thi đã gây bất ngờ cho mọi người với chiến thắng bất ngờ của mình.
5. The uncrowned prince was beloved by all for his kindness and humility.
- Hoàng tử chưa đăng quang được mọi người yêu mến vì tính tốt và sự khiêm tốn của mình.
6. Despite being uncrowned, she was respected and admired by all for her intelligence and leadership skills.
- Mặc dù chưa đăng quang, cô được tất cả tôn trọng và ngưỡng mộ vì thông minh và kỹ năng lãnh đạo của mình.