Some examples of word usage: undefined
1. The exact time of arrival is still undefined.
- Thời gian đến chính xác vẫn chưa xác định.
2. The rules for this game are undefined, so we can make up our own.
- Các quy tắc cho trò chơi này không xác định, vì vậy chúng ta có thể tự tạo ra quy định của riêng mình.
3. The concept of beauty is often undefined and subjective.
- Khái niệm về cái đẹp thường là không rõ ràng và có tính chủ quan.
4. The boundaries of the forest are undefined, making it easy to get lost.
- Biên giới của khu rừng không xác định, làm cho việc lạc dễ dàng xảy ra.
5. The future of the project is still undefined, pending further discussion.
- Tương lai của dự án vẫn chưa xác định, đang chờ cuộc thảo luận tiếp theo.
6. The purpose of the meeting was left undefined, leaving many attendees confused.
- Mục đích của cuộc họp đã không được xác định, khiến nhiều người tham dự cảm thấy bối rối.