Some examples of word usage: underachiever
1. He has so much potential, but he is an underachiever and never puts in the effort to succeed.
- Anh ấy có nhiều tiềm năng, nhưng anh ấy là người thiểu năng và không bao giờ cố gắng để thành công.
2. The teacher was disappointed to see her student become an underachiever, despite his intelligence.
- Giáo viên thất vọng khi thấy học sinh của mình trở thành người thiểu năng, mặc dù anh ta rất thông minh.
3. She was labeled an underachiever by her parents because she never reached her full potential.
- Cô ấy bị gán nhãn là người thiểu năng bởi cha mẹ vì cô ấy không bao giờ đạt được tiềm năng đầy đủ của mình.
4. The company decided to let go of the underachiever in order to bring in someone more motivated and driven.
- Công ty quyết định sa thải người thiểu năng để mời vào người có động lực và quyết tâm hơn.
5. Despite being labeled an underachiever in school, he went on to achieve great success in his career.
- Mặc dù bị gán nhãn là người thiểu năng ở trường, anh ta đã đạt được thành công lớn trong sự nghiệp của mình.
6. It's important to provide support and encouragement to underachievers so they can reach their full potential.
- Quan trọng là cung cấp sự hỗ trợ và khuyến khích cho người thiểu năng để họ có thể đạt được tiềm năng đầy đủ của mình.