Some examples of word usage: undercapitalizing
1. The company made the mistake of undercapitalizing, leading to financial struggles.
( Công ty đã mắc sai lầm khi thiếu vốn, dẫn đến khó khăn về tài chính.)
2. Undercapitalizing a new business can hinder its growth potential.
( Thiếu vốn cho một doanh nghiệp mới có thể làm trì hoãn tiềm năng phát triển của nó.)
3. The entrepreneur learned the importance of not undercapitalizing her startup.
( Doanh nhân đã nhận ra tầm quan trọng của việc không thiếu vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp của mình.)
4. Investors should be cautious of undercapitalizing their ventures.
( Nhà đầu tư nên cẩn thận khi thiếu vốn cho các dự án của họ.)
5. The consequences of undercapitalizing a project can be severe.
( Hậu quả của việc thiếu vốn cho một dự án có thể rất nghiêm trọng.)
6. The company's failure was a result of consistently undercapitalizing its operations.
( Sự thất bại của công ty là kết quả của việc liên tục thiếu vốn cho các hoạt động của mình.)