Some examples of word usage: undertones
1. The painting had subtle undertones of sadness.
(Bức tranh có những nét màu buồn)
2. The actress's performance had hints of humor with darker undertones.
(Bài hát của nữ diễn viên có những nét hài hước kèm theo những điều u buồn)
3. The room was painted in a soft blue with green undertones.
(Phòng được sơn màu xanh nhạt với những nét màu xanh lá cây)
4. Her voice had a rich, warm undertone that captivated the audience.
(Giọng hát của cô ấy có những nét ấm áp, truyền cảm cho khán giả)
5. The novel had political undertones that added depth to the story.
(Cuốn tiểu thuyết có những nét chính trị thêm sâu sắc cho câu chuyện)
6. The artist used different shades of red to create a painting with fiery undertones.
(Họa sĩ đã sử dụng các tông màu đỏ khác nhau để tạo ra một bức tranh với những nét màu lửa)