Some examples of word usage: uneconomically
1. The factory was running uneconomically due to high overhead costs.
- Nhà máy đang hoạt động không hiệu quả về mặt kinh tế do chi phí vận hành cao.
2. The company was operating uneconomically and needed to find ways to cut expenses.
- Công ty đang hoạt động không hiệu quả về mặt kinh tế và cần tìm cách cắt giảm chi phí.
3. The restaurant was managed uneconomically, leading to its eventual closure.
- Nhà hàng được quản lý không hiệu quả về mặt kinh tế, dẫn đến việc đóng cửa cuối cùng.
4. The project was being executed uneconomically, resulting in budget overruns.
- Dự án đang được thực hiện không hiệu quả về mặt kinh tế, dẫn đến vượt quá ngân sách.
5. The government's spending was criticized as being uneconomical and wasteful.
- Chi tiêu của chính phủ đã bị chỉ trích là không hiệu quả và lãng phí.
6. The company's decision to expand internationally was viewed as uneconomical by many analysts.
- Quyết định mở rộng ra nước ngoài của công ty đã được nhiều nhà phân tích xem là không hiệu quả.