Some examples of word usage: unfeathered
1. The unfeathered bird looked cold and vulnerable without its usual plumage.
(Con chim không lông trông lạnh lẽo và yếu đuối mà không có bộ lông thường thấy.)
2. The unfeathered arrow flew straight and true towards its target.
(Mũi tên không lông bay thẳng và chính xác đến mục tiêu.)
3. The unfeathered edges of the book pages were rough and uneven.
(Những cạnh sách không lông của trang sách là thô ráp và không đồng đều.)
4. The unfeathered branches of the tree swayed in the wind, casting eerie shadows on the ground.
(Những cành cây không lông rung lên trong gió, tạo ra những bóng ma rợn người trên mặt đất.)
5. The unfeathered portions of the chicken were tough and not as tasty as the rest of the meat.
(Những phần thịt gà không lông khá cứng và không ngon như phần còn lại của thịt.)
6. The unfeathered truth of the matter was finally revealed, causing shock and disbelief among the crowd.
(Sự thật không lông của vấn đề cuối cùng đã được tiết lộ, gây sốc và hoài nghi trong đám đông.)