Some examples of word usage: unflyable
1. The strong winds made the plane unflyable, so all flights were canceled.
-> Cơn gió mạnh khiến máy bay không thể bay, nên tất cả các chuyến bay đã bị hủy bỏ.
2. The damaged wing render the aircraft unflyable until repairs are made.
-> Cánh máy bay bị hỏng khiến máy bay không thể bay cho đến khi được sửa chữa.
3. The pilot determined that the weather conditions were unflyable and decided to postpone the flight.
-> Phi công xác định rằng điều kiện thời tiết không thể bay và quyết định hoãn chuyến bay.
4. The runway was covered in snow, making it unflyable for the small aircraft.
-> Đường băng bị phủ đầy tuyết, khiến cho máy bay nhỏ không thể bay.
5. The helicopter was deemed unflyable due to a mechanical issue that needed to be fixed.
-> Trực thăng bị coi là không thể bay do có vấn đề cơ học cần phải sửa chữa.
6. The pilot made an emergency landing when he realized that the engine was unflyable.
-> Phi công đã thực hiện hạ cánh khẩn cấp khi nhận ra rằng động cơ không thể bay.