Some examples of word usage: unforeseen
1. The sudden rainstorm was an unforeseen event that ruined our outdoor picnic.
Dải mưa đột ngột là một sự kiện không lường trước làm hỏng chuyến dã ngoại ngoài trời của chúng tôi.
2. Due to unforeseen circumstances, the concert has been postponed to a later date.
Do những tình huống không lường trước, buổi hòa nhạc đã được hoãn lại đến một ngày sau.
3. The company had to make budget cuts to account for unforeseen expenses.
Công ty đã phải cắt giảm ngân sách để chuẩn bị cho các chi phí không lường trước.
4. The project faced many unforeseen challenges that delayed its completion.
Dự án đối mặt với nhiều thách thức không lường trước làm trì hoãn việc hoàn thành.
5. Despite the unforeseen setbacks, she remained determined to achieve her goals.
Mặc dù gặp phải những trở ngại không lường trước, cô vẫn kiên định với mục tiêu của mình.
6. It is important to have a contingency plan in place for any unforeseen circumstances.
Quan trọng khi có một kế hoạch dự phòng cho bất kỳ tình huống không lường trước nào.