1. She quickly unhitched the trailer from the back of the truck.
(Cô ấy nhanh chóng tháo rời rơ-moóc từ phía sau của xe tải.)
2. The cowboy was unhitching his horse from the post outside the saloon.
(Người chăn ngựa đang tháo rời ngựa của mình từ cột bên ngoài quán rượu.)
3. I need to unhitch this boat from the dock before we can set sail.
(Tôi cần tháo rời con thuyền này từ cầu tàu trước khi chúng ta có thể lên đường.)
4. The old man struggled with unhitching the rusty chain from the gate.
(Ông già đấu tranh để tháo rời chuỗi gỉ sét từ cổng.)
5. Make sure to unhitch the dog's leash before letting him run free in the park.
(Hãy chắc chắn tháo rời dây dẫn cho chó trước khi để nó chạy tự do trong công viên.)
6. The driver was having trouble unhitching the trailer because the latch was stuck.
(Tài xế gặp khó khăn khi tháo rời rơ-moóc vì khóa bị kẹt.)
An unhitching antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unhitching, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unhitching