Some examples of word usage: unifier
1. The president was seen as a unifier, bringing together people from different political parties.
( Tổng thống được xem là người thống nhất, đưa các người từ các đảng chính trị khác nhau lại với nhau.)
2. The project served as a unifier for the community, as people came together to work towards a common goal.
( Dự án đã làm nhiệm vụ như một người thống nhất cho cộng đồng, khi mọi người đã đến với nhau để làm việc với mục tiêu chung.)
3. The team captain was known for being a unifier, always finding ways to bring the team together.
( Đội trưởng đội bóng đã nổi tiếng là người thống nhất, luôn tìm cách để đưa đội bóng lại với nhau.)
4. The teacher acted as a unifier in the classroom, encouraging students to work together and support each other.
( Giáo viên đã làm nhiệm vụ như một người thống nhất trong lớp học, khuyến khích học sinh làm việc cùng nhau và hỗ trợ lẫn nhau.)
5. The concert was a unifier, bringing people of all ages and backgrounds together to enjoy the music.
( Buổi hòa nhạc đã là người thống nhất, đưa người từ mọi lứa tuổi và nền văn hóa lại với nhau để thưởng thức âm nhạc.)
6. The new policy was aimed at being a unifier, bridging the gap between different social classes.
( Chính sách mới nhắm tới việc làm người thống nhất, nối liền khoảng cách giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.)