Some examples of word usage: uninhibitedly
1. She danced uninhibitedly at the party, not caring who was watching.
- Cô ấy nhảy múa một cách không kiềm chế tại bữa tiệc, không quan tâm ai đang nhìn.
2. The children laughed and played uninhibitedly in the park.
- Những đứa trẻ cười và chơi đùa một cách không kiềm chế ở công viên.
3. The artist painted uninhibitedly, letting his creativity flow freely onto the canvas.
- Nghệ sĩ vẽ tranh một cách không kiềm chế, để sự sáng tạo của mình tự do trào ra trên bức vẽ.
4. She expressed her feelings uninhibitedly, not holding back any emotions.
- Cô ấy thể hiện cảm xúc của mình một cách không kiềm chế, không kìm chế bất kỳ cảm xúc nào.
5. The singer performed uninhibitedly on stage, captivating the audience with her raw talent.
- Ca sĩ biểu diễn trên sân khấu một cách không kiềm chế, thu hút khán giả bởi tài năng nguyên sơ của mình.
6. He spoke uninhibitedly about his past, sharing his struggles and triumphs with honesty.
- Anh ta nói về quá khứ của mình một cách không kiềm chế, chia sẻ với sự trung thực về những nỗ lực và chiến thắng của mình.