(Econ) Chênh lệch tiền lương giữa công nhân tham gia và không tham gia công đoàn.
+ Chênh lệch này đo mức độ mà các công đoàn đã tăng tiền lương của thành viên so với lao đông không tham gia công đoàn tương đương.
Some examples of word usage: union
1. The workers formed a union to negotiate better wages and working conditions.
- Các công nhân đã thành lập một tổ chức đoàn kết để đàm phán về mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.
2. The European Union is a political and economic union of 27 European countries.
- Liên minh châu Âu là một liên minh chính trị và kinh tế của 27 quốc gia châu Âu.
3. The union between the two companies will create a powerhouse in the industry.
- Sự liên kết giữa hai công ty sẽ tạo ra một đội ngũ mạnh mẽ trong ngành công nghiệp.
4. The marriage union between the prince and princess was celebrated with a grand ceremony.
- Sự liên kết hôn nhân giữa hoàng tử và công chúa được tổ chức với một lễ cưới lớn.
5. The union of two rivers created a larger body of water.
- Sự liên kết giữa hai con sông tạo ra một cơ thể nước lớn hơn.
6. The student union organized a charity event to raise funds for a local cause.
- Hội sinh viên tổ chức một sự kiện từ thiện để quyên góp quỹ cho một vấn đề địa phương.
An union antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with union, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của union