Nghĩa là gì: universitiesuniversity /,ju:ni'və:siti/
danh từ
trường đại học
tập thể (của một) trường đại học
đội đại học (đội thể thao của một trường đại học)
Some examples of word usage: universities
1. Many universities across the world offer online courses for students.
- Nhiều trường đại học trên khắp thế giới cung cấp các khóa học trực tuyến cho sinh viên.
2. The top universities in the country are known for their excellent research programs.
- Các trường đại học hàng đầu trong nước nổi tiếng với chương trình nghiên cứu xuất sắc của họ.
3. Students can choose from a variety of universities to pursue their higher education.
- Sinh viên có thể lựa chọn từ nhiều trường đại học khác nhau để theo đuổi việc học cao hơn của mình.
4. Some universities require students to take standardized tests for admission.
- Một số trường đại học yêu cầu sinh viên phải tham gia các bài kiểm tra chuẩn để nhập học.
5. The universities in the city are known for their vibrant campus life.
- Các trường đại học trong thành phố nổi tiếng với cuộc sống sôi động trên khuôn viên của họ.
6. Many universities offer scholarships to help students with their tuition fees.
- Nhiều trường đại học cung cấp học bổng để giúp sinh viên trả học phí của mình.
An universities antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with universities, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của universities