Some examples of word usage: unjoyful
1. She was feeling unjoyful after receiving the bad news.
Cô ấy cảm thấy không vui vẻ sau khi nhận được tin tức xấu.
2. The party was unjoyful because of the rainy weather.
Bữa tiệc không vui vẻ vì thời tiết mưa.
3. His unjoyful expression gave away his disappointment.
Biểu cảm không vui vẻ của anh ấy tiết lộ sự thất vọng.
4. The unjoyful atmosphere in the office was palpable.
Bầu không khí không vui vẻ trong văn phòng rõ ràng.
5. Despite her efforts to be cheerful, she couldn't shake off her unjoyful mood.
Mặc dù cô ấy cố gắng vui vẻ, nhưng cô ấy không thể thoát khỏi tâm trạng không vui vẻ.
6. The unjoyful news cast a shadow over the entire family.
Tin tức không vui vẻ đổ bóng lên toàn bộ gia đình.