Some examples of word usage: unmutilated
1. The ancient artifact was found in pristine condition, completely unmutilated by time.
- Vật phẩm cổ xưa được tìm thấy trong tình trạng hoàn toàn không bị phá hủy bởi thời gian.
2. The artist's painting was left unmutilated by critics, receiving rave reviews from everyone who saw it.
- Bức tranh của nghệ sĩ không bị phá hủy bởi những nhà phê bình, nhận được những lời khen từ mọi người đã xem nó.
3. The original manuscript of the novel was discovered in an unmutilated state, with every word intact.
- Bản thảo gốc của tiểu thuyết được phát hiện trong tình trạng không bị phá hủy, với mỗi từ đều nguyên vẹn.
4. The crime scene was left unmutilated by the forensic team, preserving crucial evidence for the investigation.
- Hiện trường tội phạm không bị phá hủy bởi nhóm điều tra pháp y, bảo tồn các dấu vết quan trọng cho cuộc điều tra.
5. The historical site remained unmutilated despite centuries of war and destruction.
- Di tích lịch sử vẫn được bảo tồn không bị phá hủy dù đã trải qua hàng thế kỷ chiến tranh và phá hủy.
6. The rare flower was carefully transported to ensure it arrived at the botanical garden unmutilated.
- Bông hoa hiếm được chuyển phát cẩn thận để đảm bảo nó đến vườn thực vật không bị phá hủy.