Some examples of word usage: unpatterned
1. The fabric was unpatterned, a simple solid color that would be easy to match with other pieces.
- Vải không có hoa văn, một màu sắc đơn giản dễ phối hợp với các món đồ khác.
2. Her unpatterned approach to decorating created a clean and modern aesthetic in her home.
- Cách tiếp cận trang trí không có hoa văn của cô ấy tạo ra một phong cách hiện đại và gọn gàng trong ngôi nhà của mình.
3. The unpatterned wallpaper gave the room a minimalist feel, allowing the furniture to stand out.
- Giấy dán tường không có hoa văn tạo cảm giác tối giản cho căn phòng, cho phép đồ đạc nổi bật hơn.
4. The unpatterned tiles in the bathroom were easy to clean and maintain.
- Gạch không có hoa văn trong phòng tắm dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
5. She preferred unpatterned clothing, opting for solid colors and simple designs.
- Cô ấy thích mặc quần áo không có hoa văn, chọn các màu sắc đơn và thiết kế đơn giản.
6. The unpatterned background allowed the artwork to take center stage.
- Nền không có hoa văn cho phép tác phẩm nghệ thuật trở thành tâm điểm.
Translated into Vietnamese:
1. Vải không có hoa văn, một màu sắc đơn giản dễ phối hợp với các món đồ khác.
2. Cách tiếp cận trang trí không có hoa văn của cô ấy tạo ra một phong cách hiện đại và gọn gàng trong ngôi nhà của mình.
3. Giấy dán tường không có hoa văn tạo cảm giác tối giản cho căn phòng, cho phép đồ đạc nổi bật hơn.
4. Gạch không có hoa văn trong phòng tắm dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
5. Cô ấy thích mặc quần áo không có hoa văn, chọn các màu sắc đơn và thiết kế đơn giản.
6. Nền không có hoa văn cho phép tác phẩm nghệ thuật trở thành tâm điểm.