Some examples of word usage: unplumbed
1. The depths of her emotions were unplumbed by anyone else.
- Sâu thẳm của cảm xúc của cô ấy không ai hiểu được.
2. The mystery of the ancient ruins remained unplumbed for centuries.
- Bí ẩn về những tàn tích cổ đại vẫn không ai giải mã được suốt nhiều thế kỷ.
3. His knowledge of the subject was unplumbed, surprising even the experts.
- Kiến thức của anh ta về chủ đề đó quá sâu rộng, thậm chí làm ngạc nhiên cả những chuyên gia.
4. The beauty of the landscape was truly unplumbed, revealing new wonders at every turn.
- Vẻ đẹp của cảnh quan thật sự là không thể nào tưởng tượng được, mỗi góc nhìn đều mang đến những điều kỳ diệu mới.
5. The complexity of the situation was unplumbed, leaving everyone puzzled.
- Sự phức tạp của tình hình không ai hiểu rõ, khiến mọi người đều bối rối.
6. The depth of his love for her was unplumbed, evident in every action he took.
- Tình yêu sâu thẳm của anh ta dành cho cô ấy không thể đo lường được, rõ ràng qua mỗi hành động anh ta thực hiện.