Some examples of word usage: unposed
1. The photographer captured a beautiful moment of the couple walking hand in hand, completely unposed.
Nhà nhiếp ảnh đã ghi lại một khoảnh khắc đẹp của cặp đôi đi bộ tay trong tay, hoàn toàn không dàn dựng.
2. I prefer unposed photos because they capture genuine emotions and expressions.
Tôi thích ảnh không dàn dựng vì chúng ghi lại những cảm xúc và biểu hiện chân thực.
3. The best shots are often the unposed ones, where people are caught in a natural moment.
Những bức ảnh tốt nhất thường là những bức ảnh không dàn dựng, khi mọi người bị bắt gặp trong một khoảnh khắc tự nhiên.
4. Her unposed laughter in the photo perfectly captured her joy and happiness.
Tiếng cười không dàn dựng của cô ấy trong bức ảnh hoàn hảo ghi lại niềm vui và hạnh phúc của cô.
5. The photographer's talent lies in capturing unposed moments and turning them into beautiful images.
Tài năng của nhiếp ảnh gia nằm ở việc ghi lại những khoảnh khắc không dàn dựng và biến chúng thành những hình ảnh đẹp.
6. The unposed portrait of the child playing in the park perfectly captured his innocence and carefree spirit.
Bức chân dung không dàn dựng của đứa trẻ chơi trong công viên hoàn hảo ghi lại sự trong sáng và tinh thần thảnh thơi của cậu.