Some examples of word usage: unprepossessingly
1. She was unprepossessingly dressed in old, faded clothes.
( Cô ấy mặc quần áo cũ kỹ và màu phai mờ không hấp dẫn.)
2. Despite her unprepossessingly appearance, she had a charming personality.
( Mặc dù có vẻ ngoại hình không hấp dẫn, cô ấy có tính cách cuốn hút.)
3. The house may look unprepossessingly from the outside, but it is beautifully decorated inside.
( Ngôi nhà có thể trông không hấp dẫn từ bên ngoài, nhưng bên trong lại được trang trí đẹp mắt.)
4. He spoke in an unprepossessingly manner, but his words were full of wisdom.
( Anh ấy nói chuyện một cách không hấp dẫn, nhưng lời nói của anh ấy đầy tri thức.)
5. The unprepossessingly building turned out to be a hidden gem of a restaurant.
( Căn nhà không hấp dẫn này hóa ra là một nhà hàng xuất sắc.)
6. She was surprisingly unprepossessingly despite being a famous actress.
( Cô ấy bất ngờ không hấp dẫn mặc dù là một nữ diễn viên nổi tiếng.)