Some examples of word usage: unquestionable
1. Her talent and dedication to her craft are unquestionable.
Tài năng và sự cống hiến của cô ấy đối với nghề nghiệp không thể nghi ngờ.
2. The evidence against him was unquestionable, leading to his conviction.
Bằng chứng chống lại anh ta không thể nghi ngờ, dẫn đến sự kết án của anh ta.
3. The team's success was due to their unquestionable teamwork and determination.
Sự thành công của đội bóng là do sự làm việc nhóm và quyết tâm không thể nghi ngờ của họ.
4. It is unquestionable that education is essential for personal growth and development.
Không thể phủ nhận rằng giáo dục là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
5. The company's commitment to quality is unquestionable.
Cam kết của công ty đối với chất lượng không thể nghi ngờ.
6. His loyalty to his friends is unquestionable.
Sự trung thành của anh ta đối với bạn bè không thể nghi ngờ.