Some examples of word usage: unreformable
1. The corrupt system in this country is unreformable and deeply entrenched.
Hệ thống tham nhũng trong đất nước này không thể cải cách và đã thâm nhập sâu.
2. The company's outdated policies are unreformable, leading to dissatisfaction among employees.
Các chính sách lạc hậu của công ty không thể cải cách, dẫn đến sự bất mãn của nhân viên.
3. Some people believe that human nature is inherently unreformable and that people will always act in their own self-interest.
Một số người tin rằng bản chất con người không thể cải cách và rằng con người sẽ luôn hành động vì lợi ích bản thân.
4. Despite efforts to change the education system, many argue that it is unreformable due to bureaucratic red tape.
Mặc dù có nỗ lực thay đổi hệ thống giáo dục, nhiều người cho rằng nó không thể cải cách do sự rườm rà của quy trình hành chính.
5. The company's culture of nepotism and favoritism is deeply ingrained and unreformable.
Văn hóa thèm của công ty và sự thiên vị gia đình là vấn đề ngấm sâu và không thể cải cách.
6. The political party's unreformable stance on certain issues has caused division among its members.
Tư cách không thể cải cách của đảng trên một số vấn đề đã gây ra sự phân ly trong số các thành viên.