Some examples of word usage: unsociable
1. He was always so unsociable at work, never joining in on any conversations.
(Anh ta luôn rất không hòa đồng ở công việc, không bao giờ tham gia vào bất kỳ cuộc trò chuyện nào.)
2. The cat was quite unsociable, preferring to spend its days alone in the garden.
(Con mèo rất không hòa đồng, thích sống một mình trong vườn.)
3. She found it difficult to make friends because of her unsociable nature.
(Cô ấy gặp khó khăn trong việc kết bạn vì tính cách không hòa đồng của mình.)
4. Despite his unsociable behavior, he was still a loyal friend to those who knew him well.
(Mặc dù hành vi không hòa đồng, anh ta vẫn là một người bạn trung thành với những người hiểu anh ta.)
5. The teenager's unsociable attitude made it hard for her to fit in at school.
(Tính cách không hòa đồng của cô bé thiếu niên làm cho cô ấy khó hòa mình vào trường.)
6. The old man lived a quiet and unsociable life, rarely interacting with his neighbors.
(Ông già sống một cuộc sống yên tĩnh và không hòa đồng, hiếm khi tương tác với hàng xóm của mình.)