Some examples of word usage: unstipulated
1. The terms of the agreement left many important details unstipulated.
(Các điều khoản của hợp đồng đã để lại nhiều chi tiết quan trọng chưa được quy định.)
2. The contract explicitly stated the payment terms, with no room for unstipulated expenses.
(Hợp đồng đã nêu rõ các điều khoản thanh toán, không có chỗ cho các chi phí chưa được quy định.)
3. The unstipulated cost of maintenance caught the homeowner off guard.
(Chi phí bảo dưỡng chưa được quy định đã gây sốc cho chủ nhà.)
4. The unstipulated rules caused confusion among the players.
(Các quy định chưa được quy định đã gây ra sự nhầm lẫn cho các cầu thủ.)
5. The unstipulated deadline for submission led to delays in processing the applications.
(Thời hạn chưa được quy định cho việc nộp đơn đã gây ra sự chậm trễ trong xử lý các đơn đăng ký.)
6. The contract must be revised to include any unstipulated terms.
(Hợp đồng phải được sửa đổi để bao gồm bất kỳ điều khoản chưa được quy định nào.)