Some examples of word usage: unsubdued
1. Despite facing numerous challenges, her spirit remained unsubdued.
Dù phải đối mặt với nhiều thách thức, tinh thần của cô ấy vẫn không bị khuấy động.
2. The wild horse was unsubdued by the attempts to tame it.
Con ngựa hoang vẫn không bị khuấy động bởi những nỗ lực thuần hóa.
3. His unsubdued anger was evident in his clenched fists and furrowed brow.
Sự tức giận không được kiềm chế của anh ta rõ ràng trong cách anh ta nắm chặt đấm và nhăn mày.
4. The soldiers marched through the enemy territory with unsubdued determination.
Các binh sĩ đi qua lãnh thổ của đối phương với sự quyết tâm không bị khuấy động.
5. The roaring river flowed through the unsubdued wilderness.
Dòng sông hùng vĩ chảy qua vùng hoang dã không bị khuấy động.
6. Despite the setbacks, her unsubdued optimism kept her going.
Bất chấp những thất bại, sự lạc quan không bị khuấy động của cô ấy giữ cho cô ấy tiếp tục.