Some examples of word usage: untangle
1. I had to untangle my headphones before I could listen to music.
(Tôi phải tháo dây tai nghe trước khi có thể nghe nhạc.)
2. The cat got tangled in a ball of yarn and I had to untangle it.
(Mèo bị vướng vào một cuộn len và tôi phải tháo ra.)
3. It took me hours to untangle all the Christmas lights.
(Tôi mất hàng giờ để tháo ra tất cả các dây đèn Noel.)
4. The detective had to untangle a complex web of lies to solve the case.
(Thám tử phải giải quyết một mớ lời nói dối phức tạp để giải quyết vụ án.)
5. I tried to untangle the knot in my hair, but it was too tangled.
(Tôi cố gắng tháo nút trong tóc của mình, nhưng nó quá vướng.)
6. The therapist helped me untangle my emotions and find clarity.
(Nhà tâm lý học giúp tôi giải quyết cảm xúc và tìm được sự rõ ràng.)