Some examples of word usage: untenable
1. The company's financial situation became untenable, leading to its closure.
Tình hình tài chính của công ty trở nên không thể chấp nhận được, dẫn đến việc đóng cửa.
2. The arguments presented by the opposition were untenable and easily disproved.
Những lập luận của phe đối lập không thể chấp nhận được và dễ dàng bác bỏ.
3. The landlord's demands for rent increases were untenable for the tenants.
Yêu cầu tăng giá thuê của chủ nhà không thể chấp nhận được đối với người thuê.
4. The current system is untenable and in need of immediate reform.
Hệ thống hiện tại không thể chấp nhận được và cần được cải cách ngay lập tức.
5. The athlete's behavior off the field was untenable and brought negative attention to the team.
Hành vi của vận động viên ngoài sân không thể chấp nhận được và thu hút sự chú ý tiêu cực cho đội.
6. The government's decision to cut funding for education was deemed untenable by many citizens.
Quyết định của chính phủ cắt giảm nguồn tài trợ cho giáo dục được xem là không thể chấp nhận được bởi nhiều công dân.