an untimely remark: lời nhận xét (phê bình) không đúng lúc
Some examples of word usage: untimely
1. The untimely death of their father left the family devastated.
( Sự mất mát đột ngột của cha họ đã khiến gia đình tan nát.)
2. The untimely arrival of the guests caught the host off guard.
( Sự đến lúc không đúng giờ của khách mời khiến chủ nhà bất ngờ.)
3. The untimely rain ruined our plans for a picnic.
( Mưa đến lúc không đúng giờ đã làm hỏng kế hoạch đi dã ngoại của chúng tôi.)
4. The untimely announcement of the project delay angered the stakeholders.
( Sự thông báo trễ về việc trì hoãn dự án đã khiến các bên liên quan tức giận.)
5. The untimely interruption during the meeting disrupted the flow of discussion.
( Sự gián đoạn không đúng lúc trong cuộc họp đã làm gián đoạn luồng thảo luận.)
6. The untimely release of the product led to poor sales performance.
( Việc tung ra sản phẩm không đúng lúc đã dẫn đến hiệu suất bán hàng kém.)
An untimely antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with untimely, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của untimely