Nghĩa là gì: unutilizedunutilized /' n'ju:tilaizd/
tính từ
không dùng đến
Some examples of word usage: unutilized
1. The company has many unutilized resources that could be used to improve productivity.
- Công ty có nhiều tài nguyên chưa được sử dụng có thể được sử dụng để cải thiện năng suất.
2. The government should focus on developing strategies to utilize unutilized land for agricultural purposes.
- Chính phủ nên tập trung vào việc phát triển chiến lược để sử dụng đất chưa được sử dụng cho mục đích nông nghiệp.
3. The unutilized potential of the workforce can be unlocked through proper training and development programs.
- Tiềm năng của lực lượng lao động chưa được sử dụng có thể được mở khóa thông qua các chương trình đào tạo và phát triển phù hợp.
4. The unutilized space in the building could be converted into a recreational area for employees.
- Khoảng không gian chưa được sử dụng trong tòa nhà có thể được chuyển đổi thành khu vui chơi giải trí cho nhân viên.
5. It is important for businesses to identify and make use of any unutilized assets to maximize profits.
- Điều quan trọng đối với doanh nghiệp là xác định và sử dụng bất kỳ tài sản chưa được sử dụng nào để tối đa hóa lợi nhuận.
6. The unutilized potential of renewable energy sources should be harnessed to reduce carbon emissions.
- Tiềm năng của các nguồn năng lượng tái tạo chưa được sử dụng nên được khai thác để giảm phát thải carbon.
An unutilized antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unutilized, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unutilized