1. Many unwaged workers struggle to make ends meet.
- Nhiều công nhân không có thu nhập phải đấu tranh để kết thúc.
2. The unwaged population continues to grow as job opportunities dwindle.
- Dân số không có thu nhập tiếp tục tăng lên khi cơ hội việc làm giảm đi.
3. She took on multiple unwaged internships to gain experience in her field.
- Cô ấy đã tham gia nhiều thực tập không có thu nhập để tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực của mình.
4. Unwaged individuals often rely on government assistance to survive.
- Những người không có thu nhập thường phụ thuộc vào sự hỗ trợ của chính phủ để sống sót.
5. The organization provides support and resources for unwaged workers in need.
- Tổ chức cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho những người lao động không có thu nhập đang cần.
6. He decided to volunteer at the local shelter during his unwaged period.
- Anh ta quyết định tình nguyện tại trại tị nạn địa phương trong thời kỳ không có thu nhập của mình.
An unwaged antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unwaged, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unwaged