Some examples of word usage: unwell
1. I'm feeling unwell today, so I think I'll stay home and rest.
Tôi cảm thấy không khỏe hôm nay, vì vậy tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà và nghỉ ngơi.
2. She looks really unwell, we should take her to see a doctor.
Cô ấy trông thực sự không khỏe, chúng ta nên đưa cô ấy đi khám bác sĩ.
3. If you're feeling unwell, you should drink plenty of water and get some rest.
Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên uống nhiều nước và nghỉ ngơi.
4. The teacher sent the unwell student to the school nurse for assistance.
Giáo viên đã gửi học sinh không khỏe đến với y tá của trường để được giúp đỡ.
5. He has been feeling unwell for a few days now, I hope he gets better soon.
Anh ta đã cảm thấy không khỏe trong vài ngày qua, tôi hy vọng anh ta sẽ mau khỏe lại.
6. The cold weather makes me feel unwell, I prefer warmer climates.
Thời tiết lạnh khiến tôi cảm thấy không khỏe, tôi thích khí hậu ấm hơn.