Some examples of word usage: upriver
1. We paddled upriver for hours, enjoying the peaceful scenery along the way.
Chúng tôi chèo thuyền lên sông trong nhiều giờ, thưởng ngoạn cảnh đẹp yên bình dọc theo con đường.
2. The village is located upriver from the city, offering a more secluded and tranquil atmosphere.
Làng nằm ở phía trên sông so với thành phố, tạo ra một không gian yên bình và tĩnh lặng hơn.
3. The fishermen sailed upriver to find the best fishing spots.
Ngư dân đi thuyền lên sông để tìm kiếm những điểm câu cá tốt nhất.
4. The pollution from the factories upriver has been affecting the water quality downstream.
Ô nhiễm từ các nhà máy ở phía trên sông đã ảnh hưởng đến chất lượng nước ở phía dưới.
5. The wildlife sanctuary is located upriver, protecting endangered species in their natural habitat.
Khu bảo tồn động vật hoang dã nằm ở phía trên sông, bảo vệ các loài đang bị đe dọa trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
6. The upriver journey was challenging, but the breathtaking views made it all worth it.
Chuyến đi lên sông đầy thách thức, nhưng phong cảnh hùng vĩ đã khiến mọi thứ đều đáng giá.